Thuốc Afinitor 5mg với hoạt chất chính Everolimus là một sản phẩm được Công ty Dược phẩm Novartis Pharma Stein AG – Thụy Sĩ sản xuất. Đây là một loại thuốc điều trị ung thư thế hệ mới, được chỉ định cho việc điều trị ung thư vú, u thần kinh nội tiết nguồn gốc tụy và ung thư carcinoma tế bào thận.
Tổng quan về thuốc Afinitor 5mg
Thuốc Afinitor 5mg chứa thành phần hoạt chất Everolimus là thuốc điều trị ung thư vú, u thần kinh nội tiết nguồn gốc từ tuyến tụy và điều trị ung thư carcinoma tế bào thận.
Thông tin cơ bản về thuốc Afinitor 5mg
Tên biệt dược: Afinitor
Thành phần hoạt chất: Everolimus – hàm lượng: 5 mg
Dạng bào chế: Viên nén dùng đường uống
Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên/vỉ (30 viên)
Phân loại thuốc: Thuốc nhắm trúng đích điều trị ung thư
Nhà sản xuất: Novartis Pharma Stein AG – Thụy Sĩ
Chỉ định của thuốc Afinitor 5mg
Thuốc Afinitor 5mg được chỉ định trong điều trị các bệnh lý dưới đây:
+ Sử dụng kết hợp với thuốc Exemestane cho phụ nữ sau mãn kinh ung thư vú tiến triển có thụ thể hormone (+), HER2/neu (-), sau tái phát hoặc tiến triển mà không di căn nội tạng có triệu chứng và đã điều trị trước bằng thuốc ức chế aromatase không steroid.
+ Điều trị giai đoạn tiến triển u thần kinh nội tiết nguồn gốc từ tuyến tụy, biệt hóa tốt hoặc trung bình, khối u không phẫu thuật được hoặc đã di căn.
+ Điều trị ung thư carcinoma tế bào thận với tình trạng bệnh vẫn tiến triển khi đang điều trị hoặc sau điều trị bằng thuốc nhắm đích VEGF.
Hướng dẫn sử dụng của thuốc Afinitor 5mg
Bệnh nhân cần tuân thủ tuyệt đối liều dùng – cách dùng thuốc Afinitor 5mg theo sự hướng dẫn của bác sĩ điều trị.
Cách dùng thuốc Afinitor 5mg
Thuốc Afinitor 5mg bào chế dưới dạng viên nén dùng đường uống.
+ Uống thuốc vào cùng thời điểm mỗi ngày
+ Có thể uống thuốc cùng với thức ăn hoặc không.
+ Nuốt nguyên viên thuốc Afinitor 5mg với một ly nước, không nhai hoặc nghiền nát.
+ Đối với bệnh nhân không thể nuốt: hòa tan hoàn toàn viên thuốc Afinitor 5mg trong khoảng 30mL nước, khuấy nhẹ ngay trước khi uống, tráng cốc nước với cùng lượng nước và uống toàn bộ dung dịch thuốc sau khi pha.
Liều dùng thuốc Afinitor 5mg
Liều dùng thuốc Afinitor 5mg phụ thuộc vào tình trạng bệnh lý cũng như đáp ứng điều trị của từng bệnh nhân
Liều dùng thuốc thông thường đối với người lớn: uống 10mg/lần x 1 lần/ngày. Điều trị liên tục đến khi quan sát thấy lợi ích lâm sàng hoặc xảy ra độc tính không chấp nhận được.
Điều chỉnh liều dùng thuốc Afinitor 5mg đối với bệnh nhân suy gan hoặc suy thận
Chống chỉ định của thuốc Afinitor 5mg
Thuốc Afinitor 5mg tuyệt đối không được sử dụng cho bệnh nhân đã từng với thành phần thuốc hoặc dị ứng với dẫn xuất Rapamycin trước đó.
Thuốc Afinitor 5mg không được sử dụng cho trẻ em bị ung thư.
Tác dụng phụ của thuốc Afinitor 5mg
Trong quá trình sử dụng thuốc Afinitor 5mg, bệnh nhân có thể gặp phải một số tác dụng không mong muốn của thuốc. Cụ thể:
- Viêm phổi không nhiễm khuẩn: Viêm phổi không nhiễm khuẩn là một tác dụng phụ của các dẫn xuất rapamycin. Các trường hợp viêm phổi không nhiễm khuẩn (bao gồm cả bệnh phổi kẽ) cũng đã được miêu tả ở bệnh nhân dùng hoạt chất Everolimus.
- Nhiễm trùng: Hoạt chất Everolimus có tính chất ức chế miễn dịch và có thể làm cho người bệnh dễ bị nhiễm khuẩn, nhiễm nấm, nhiễm virus, nhiễm sinh vật đơn bào hoặc nhiễm trùng do các tác nhân gây bệnh cơ hội.
- Phản ứng quá mẫn: Các phản ứng quá mẫn bao gồm: phản vệ, khó thở, đỏ bừng mặt, đau ngực hoặc phù mạch đã được quan sát thấy với thuốc chứa hoạt chất Everolimus.
- Viêm miệng: Viêm miệng bao gồm viêm niêm mạc miệng và loét miệng là phản ứng bất lợi được báo cáo ở bệnh nhân được điều trị bằng thuốc Everolimus. Viêm miệng thường xảy ra trong 8 tuần điều trị đầu tiên.
- Ngoài ra, bệnh nhân sử dụng thuốc Afinitor 5mg có thể gặp các tác dụng phụ khác như: suy thận, tăng đường huyết.
Tương tác của thuốc Afinitor 5mg
Thuốc Afinitor 5mg có chứa hoạt chất Everolimus có khả năng tương tác với nhiều thuốc. Vì vậy:
- Tuyệt đối không được phối hợp thuốc Afinitor 5mg với chất ức chế CYP3A4/PgP mạnh (ketoconazole, itraconazole, ritonavir, clarithromycin, telithromycin,…) và vaccin sống.
- Thận trọng phối hợp thuốc Afinitor 5mg với chất ức chế CYP3A4/PgP ở mức độ trung bình (fluconazole, erythromycin, verapamin, ciclosporin, diltiazem, amprenavir, aprepitant,…)
- Thận trọng phối hợp thuốc Afinitor 5mg với chất gây cảm ứng CYP3A4/PgP mạnh (rifampicin, rifabutin, thuốc kháng virus, corticosteroid, thuốc chống co giật,…)
Bảo quản thuốc Afinitor 5mg
Thuốc Afinitor 5mg được bảo quản trong bao bì kín của nhà sản xuất, chống ẩm và ánh sáng mặt trời trực tiếp gây ảnh hưởng đến chất lượng của sản phẩm. Để thuốc Afinitor 5mg xa tầm tay và tầm nhìn của trẻ nhỏ.
Một số thông tin liên quan đến hoạt chất Everolimus của thuốc Afinitor 5mg
Thuốc Afinitor 5mg là thuốc điều trị ung thư vú, u thần kinh nội tiết nguồn gốc tụy và điều trị ung thư carcinoma tế bào thận dùng theo đường uống.
Dược lực học của Everolimus
Everolimus là thuốc nhắm trúng đích được sử dụng để điều trị ung thư. Hoạt chất Everolimus ức chế dẫn truyền tín hiệu nhắm đến mTOR (đích của rapamycin ở động vật có vú) hoặc đặc hiệu hơn là mTORC1 (‘đích rapamycin’ ở động vật có vú- phức hợp 1). mTOR là một serine-threonine kinase đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa sự phát triển, tăng sinh và sống sót của tế bào.
Dược động học của Everolimus
Dưới đây là một số thông tin liên quan đến dược động học của Everolimus
- Hấp thu: Nồng độ đỉnh của Everolimus trong huyết tương đạt được 1-2 giờ sau khi dùng một liều uống
- Phân bố: Sự gắn kết với protein huyết tương khoảng 74% ở người khỏe mạnh và bệnh nhân suy gan trung bình.
- Chuyển hóa: Everolimus được chuyển hóa bởi Enzyme CYP3A4 và P-glycoprotein ở gan. Các chất chuyển hóa của Everolimus có thể góp phần đáng kể vào hoạt động ức chế miễn dịch của Everolimus.
- Thải trừ: Everolimus chủ yếu được thải trừ qua phân (95%) và một lượng nhỏ được thải trừ qua thận (5%)
Tìm hiểu về ung thư và các phương pháp điều trị
Ung thư là gì?
Ung thư là tên gọi chung của một nhóm bệnh lý đặc trưng bởi sự phát triển bất thường của các tế bào phân chia mất kiểm soát, chúng có khả năng xâm nhập, phá hủy các mô lành trong cơ thể.
Nguyên nhân dẫn đến bệnh ung thư là gì?
Một số nguyên nhân chủ yếu dẫn đến bệnh ung thư hiện nay: đột biến gen, yếu tố di truyền, ô nhiễm môi trường và lối sống không lành mạnh.
Các triệu chứng thường gặp của ung thư là gì?
Ung thư là một bệnh lý ác tính tiến triển rất âm thầm, vào giai đoạn sớm, người mắc bệnh ung thư thường không có biểu hiện lâm sàng rõ rệt. Dưới đây là một số dấu hiệu bất thường về sức khỏe có thể liên quan nhưng không đặc hiệu đối với bệnh ung thư mà bạn cần lưu ý:
+ Mệt mỏi
+ Thay đổi cân nặng bất thường: có thể giảm hoặc tăng ngoài ý muốn.
+ Thay đổi da như: vết loét không lành hoặc thay đổi nốt ruồi hiện có; vàng, sạm hoặc đỏ da
+ Ho dai dẳng hoặc khó thở
+ Khàn tiếng, Khó nuốt
+ Khó chịu sau khi ăn; Khó tiêu dai dẳng
+ Đau cơ hoặc đau khớp trong thời gian dài
+ Chảy máu hoặc bầm tím không rõ nguyên nhân
Các phương pháp điều trị ung thư hiện nay
Hiện nay, có rất nhiều phương pháp được áp dụng điều trị bệnh ung thư. Bao gồm:
- Phẫu thuật: Đây phương pháp điều trị ung thư thường được chọn đầu tiên. Bệnh nhân được chỉ cần phẫu thuật hoặc kết hợp với các phương pháp khác. Kích thước, loại ung thư, vị trí khối u nguyên phát có thể giúp bác sĩ đánh giá khả năng phẫu thuật và kết quả điều trị. Phẫu thuật không được chỉ định phẫu thuật triệt căn khối u nguyên phát khi có di căn.
- Xạ trị: Đây là phương pháp thường được chọn thứ hai điều trị ung thư. Xạ trị có thể điều trị khỏi nhiều loại ung thư, đặc biệt khi khối u nằm khu trú, chưa có hiện tượng di căn.
- Hóa trị: Hóa trị là phương pháp sử dụng các hóa chất để tiêu diệt tế bào ung thư. Đối với thuốc gây độc tế bào, đường dùng phổ biến nhất của các thuốc là đường tĩnh mạch, trong khi đó với các thuốc điều trị trúng đích được hấp thu và cơ thể bằng đường uống.
- Liệu pháp nội tiết: Đây là phương pháp điều trị ung thư sử dụng các chất chủ vận hormon hoặc thuốc đối kháng để tác động đến sự phát triển của khối u ác tính. Nó có thể được sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với các phương pháp điều trị khác. Liệu pháp nội tiết đặc biệt hữu ích trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt. Các loại ung thư khác như ung thư vú, ung thư nội mạc tử cung có thể điều trị giảm nhẹ bằng phương pháp cắt bỏ tuyến nội tiết hoặc điều trị đối kháng hormon
- Liệu pháp hormon: Sử dụng prednisone – một glucocorticosteroid được xem là liệu pháp hormon. Liệu pháp này được sử dụng để điều trị các khối u có nguồn gốc từ hệ thống miễn dịch (bệnh bạch cầu dòng lympho, u lympho, đa u tủy xương).
- Điều hòa đáp ứng miễn dịch
+ Interferon: Interferon có bản chất là protein được tổng hợp bởi các tế bào của hệ miễn dịch. Interferon có tác dụng tiêu diệt với các kháng nguyên ngoại lai, trong đó có tế bào ung thư. Các Interleukin, chủ yếu là lymphokine IL-2 được sản xuất bởi các tế bào lympho T hoạt hóa, có thể được chỉ định trong điều trị ung thư hắc tố di căn và có thể có hiệu quả vừa phải trong điều trị ung thư tế bào thận.
+ Kháng thể đơn dòng: Các kháng thể đơn dòng gắn đặc hiệu và tiêu diệt trực tiếp các kháng nguyên đặc hiệu khối u.
- Vắc xin ung thư: Vắc xin ung thư được sử dụng để kích hoạt hoặc tăng cường đáp ứng miễn dịch cơ thể bệnh nhân đối với các tế bào ung thư đã được nghiên cứu rộng rãi nhưng hiệu quả mang lại chưa cao.
- Tế bào gốc: Ghép tủy xương hoặc tế bào gốc đóng vai trò quan trọng trong điều trị các u lympho, bệnh bạch cầu và đa u tủy xương.
Hãy truy cập Duocphamaz.vn để được hỗ trợ.
Nguồn: Tham khảo Internet
Reviews
There are no reviews yet.